Có 2 kết quả:
馬上 mǎ shàng ㄇㄚˇ ㄕㄤˋ • 马上 mǎ shàng ㄇㄚˇ ㄕㄤˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) at once
(2) right away
(3) immediately
(4) on horseback (i.e. by military force)
(2) right away
(3) immediately
(4) on horseback (i.e. by military force)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) at once
(2) right away
(3) immediately
(4) on horseback (i.e. by military force)
(2) right away
(3) immediately
(4) on horseback (i.e. by military force)
Bình luận 0