Có 2 kết quả:

馬上 mǎ shàng ㄇㄚˇ ㄕㄤˋ马上 mǎ shàng ㄇㄚˇ ㄕㄤˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) at once
(2) right away
(3) immediately
(4) on horseback (i.e. by military force)

Bình luận 0